Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avion in Vietnamese - French dictionary
máy bay
nhào lộn
cường kích
quạ sắt
sải cánh
tự ổn định
hiệu năng
phi cơ
én bạc
cánh quạt
khu trục
đường bay
xuất kích
rẹt
a ha
cất cánh
lịm
chưa từng
trọng tải
con ma
bổ nhào
chao đảo
trinh sát
mô hình
lướt
lộn
chao
chong chóng
càng
là
lái
rà
lên
thu
cánh
sát