French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đưa ra trước
- L'avancement d'un pied devant l'autre
sự đưa ra một chân ra trước chân kia
- sự tiến triển, sự tiến bộ
- L'avancement d'un travail
sự tiến triển của công việc
- Avancement des connaissances
sự tiến bộ về mặt kiến thức
- sự nâng bậc
- Obtenir de l'avancement
được nâng bậc
- avancement d'hoirie
(luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước