Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for attitude in Vietnamese - French dictionary
thái độ
bất kính
sừng sộ
ngả nghiêng
ôm đầu
lật mặt
lên gân
trở quẻ
dung nghi
tư thái
tự xử
đi đứng
giọng
bả lả
lừng chừng
tôn kính
bất bình
uốn éo
ngạo mạn
lấp lửng
thân thiện
cá đối
nước đôi
quay ngoắt
sai trái
bố láo
lờ phờ
vô lễ
ngặt ngõng
uất
chỉ trích
xa cách
xa cách
ỡm ờ
nhã
bào chữa
chứng tỏ
nực cười
tiêu cực
úp mở
úp mở
bất động
nhẫn
vô sỉ
chỉnh
chê bai
nhũn
lững lờ
coi như
thù địch
bình tĩnh
chê
buồn cười
sai