Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
athwart
/ə'θwɔ:t/
Jump to user comments
giới từ & phó từ
  • ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
    • to throw a bridge athwart a river
      lao cầu qua sông
  • trái với, chống với, chống lại
    • athwart someone's plans
      chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
Related words
Comments and discussion on the word "athwart"