Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assomption
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự quy thiên (của đức Bà)
  • bức tranh (tượng) quy thiên
    • l'Assomption
      lễ Quy thiên
Comments and discussion on the word "assomption"