Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
aspiration
/,æspə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ aspiration to, after, for
  • nguyện vọng, khát vọng
  • sự hít vào, sự thở vào
  • (ngôn ngữ học) tiếng hơi
  • sự hút (hơi, chất lỏng...)
Related search result for "aspiration"
Comments and discussion on the word "aspiration"