Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrondissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai)
  • quận (đơn vị hành chính)
  • (ngôn ngữ học) sự tròn môi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tròn; trạng thái tròn
Related search result for "arrondissement"
Comments and discussion on the word "arrondissement"