Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for armoire in Vietnamese - French dictionary
tủ áo
tủ
tủ gương
tủ đứng
cẩn
ba bị
chân quỳ
mọt
lấy mất
chứa đựng
cân nặng
tủ thuốc
cầu kì
lắp ghép
xê xích
xê xích
lù lù
moi móc
xứng
trốn
chất chưởng
sít
buồng
nùi
kê
lồng
cánh
sát
chuyển
bóng