Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arénicole
Jump to user comments
tính từ
  • sống trong cát
danh từ giống cái
  • (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ)
    • L'arénicole est utilisée comme appât par les pêcheurs
      giun cát được dân chài dùng làm mồi bắt cá
Comments and discussion on the word "arénicole"