Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approfondissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • L'approfondissement d'un problème
      sự nghiên cứu sâu xa một vấn đề
Comments and discussion on the word "approfondissement"