Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
apposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào
    • Apposition des scellés
      sự niêm phong
  • (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ
    • Mot mis en apposition
      từ dùng làm đồng vị ngữ
Comments and discussion on the word "apposition"