Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
apparitor
/ə'pæritɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • viên (thuộc) lại (của quan toà ở La mã xưa)
  • nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)
  • viên thừa lại
Comments and discussion on the word "apparitor"