Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apologétique
Jump to user comments
tính từ
  • biện hộ
  • biện giải cho tôn giáo
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) khoa biện giải
Related search result for "apologétique"
Comments and discussion on the word "apologétique"