Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anathematical
/ə,næθi'mætikəl/ Cách viết khác : (anathematic) /ə,næθi'mætik/
Jump to user comments
tính từ
  • ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa
Comments and discussion on the word "anathematical"