Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alentours
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • miền xung quanh, miền phụ cận
    • Les alentours de la ville
      miền phụ cận thành phố
  • (từ cũ, nghĩa cũ) những sự việc xung quanh
    • Les alentours d'un problème
      những sự việc xung quanh một vấn đề
    • aux alentours de
      khoảng, độ chừng
    • aux alentours de 1000 francs
      khoảng 1000 quan, độ chừng 1000 quan
Related search result for "alentours"
Comments and discussion on the word "alentours"