Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
al dente
Jump to user comments
Adjective
  • (mì ống, mì sợi) được nấu sượng sượng, sợi mì vẫn còn hơi bột, sần sật khi ăn
Comments and discussion on the word "al dente"