French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- khối dân cư (như thị trấn, làng...)
- Agglomération rurale/urbaine
khối dân cư nông thôn/thành thị
- vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô)
- Agglomération parisienne
vùng thành phố Paris