Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adulterating
Jump to user comments
Adjective
  • làm bẩn, làm không thuần khiết hoặc hư hỏng bằng cách thêm các chất lạ vào
    • the adulterating effect of extraneous materials
      hiệu ứng làm mất độ thuần khiết của các chất lạ
Comments and discussion on the word "adulterating"