Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adjectif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tính từ
    • Adjectifs possessifs/interrogatifs/exclamatifs/démonstratifs/indéfinis
      tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
    • Degrés de comparaison de l'adjectif qualificatif
      các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
    • Adjectif substantivé/employé adverbialement
      tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ
tính từ
  • (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ
    • Locution adjective
      tính ngữ
Related search result for "adjectif"
Comments and discussion on the word "adjectif"