Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abnormalcy
/æb'nɔ:məlsi/ Cách viết khác : (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
  • vật kỳ quái, quái vật
Related words
Comments and discussion on the word "abnormalcy"