Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abécédaire
Jump to user comments
tính từ
  • (âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự)
  • thuộc về bảng chữ cái
danh từ giống đực
  • sách vỡ lòng, sách học đọc.
Related search result for "abécédaire"
Comments and discussion on the word "abécédaire"