Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
264
265
266
267
268
269
270
Next >
Last
thống chế
thống khổ
thống lĩnh
thống nhất
thống trị
thốt
thốt nốt
thồn
thổ
thổ dân
thổ lộ
thổ nhưỡng
thổ phỉ
thổ tinh
thổi
thổi phồng
thổn thức
thỉnh
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
thị
thị chính
thị dân
thị giác
thị hiếu
thị lực
thị sảnh
thị tộc
thị thực
thị trấn
thị trưởng
thị trường
thị xã
thịnh
thịnh đạt
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh tình
thịnh thế
thịnh trị
thịnh vượng
thịt
thớ
thộp
thăm
thăm dò
thăm viếng
thăng
thăng bằng
thăng hoa
thăng thiên
thăng tiến
thăng trầm
the thé
then chốt
theo đuổi
theo dõi
thi đua
thi công
thi cử
thi hành
thi hào
thi hứng
thi nhân
thi pháp
thi sĩ
thi tứ
thi thể
thi thố
thi vị
thiên
thiên đô
thiên đỉnh
thiên định
thiên đường
thiên can
First
< Previous
264
265
266
267
268
269
270
Next >
Last