Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
259
260
261
262
263
264
265
Next >
Last
thêu thùa
thì
thì giờ
thì phải
thì thào
thì thầm
thì thọt
thìa
thình
thình lình
thí
thí điểm
thí dụ
thí mạng
thí nghiệm
thí sinh
thích
thích ứng
thích ý
thích đáng
thích hợp
thích khách
thích nghi
thích thú
thím
thính
thính giác
thính giả
thíp
thò
thò lò
thòng
thóa mạ
thóc gạo
thói
thói quen
thói tục
thô
thô bỉ
thô sơ
thô tục
thôi
thôi miên
thôi thúc
thôn
thôn dã
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thông
thông đồng
thông điệp
thông báo
thông cáo
thông cảm
thông dụng
thông lệ
thông minh
thông qua
thông số
thông tấn xã
thông tục
thông thạo
thông thường
thông tin
thù địch
thù lao
thù oán
thùng
thùng thư
thùy mị
thú
thú nhận
thú vị
thú vui
thúc ép
thúc bách
thúc dục
thúc thủ
thúng
First
< Previous
259
260
261
262
263
264
265
Next >
Last