Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
232
233
234
235
236
237
238
Next >
Last
rộn ràng
rộn rã
rộn rạo
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộng thênh thang
rộp
răm
răm rắp
răn
răn đe
răn bảo
răng
răng cửa
răng cưa
răng giả
răng hàm
răng khôn
răng móc
răng nanh
răng rắc
răng sữa
rõ
rõ khéo
rõ ràng
rõ rệt
rõi
ren rén
reo hò
reo mừng
ri rí
ri rỉ
ria
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
riết
riết ráo
riết róng
riềng
riệt
rin rít
ro ró
roi da
roi vọt
rong huyết
rong ruổi
ru ngủ
ru rú
rua
ruỗng
ruỗng nát
ruốc
ruốc bông
ruối
ruồi
ruồi giấm
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi trâu
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruổi
ruộm
ruộng
ruộng đất
ruộng đồng
ruộng bậc thang
ruộng công
First
< Previous
232
233
234
235
236
237
238
Next >
Last