Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
186
187
188
189
190
191
192
Next >
Last
ngọt nhạt
ngọt sắc
ngỏ
ngỏ ý
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngỏm
ngỏm dậy
ngỏng
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngạc
ngờ ngợ
ngờ vực
ngời
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi khen
ngợp
ngụ
ngụ ý
ngụ cư
ngụ ngôn
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục thất
ngụm
ngụp
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
ngủ
ngủ dậy
ngủ gà
ngủ gật
ngủ gục
ngủ khì
ngủ lang
ngủ mê
ngủm
ngứa
ngứa mắt
ngứa mồm
ngứa miệng
ngứa ngáy
ngứa nghề
ngứa tai
ngứa tay
ngứa tiết
ngừa
ngừng
ngừng bút
ngừng bắn
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
ngửa
ngửa tay
ngửi
ngửng
ngữ
ngữ âm
ngữ âm học
ngữ điệu
ngữ đoạn
ngữ cảnh
ngữ học
ngữ hệ
ngữ khí
ngữ ngôn học
ngữ pháp
ngữ văn
First
< Previous
186
187
188
189
190
191
192
Next >
Last