Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
đen ngòm
đen nghịt
đen nhánh
đen nhẻm
đen sì
đen sạm
đen sịt
đen tối
đeo
đeo đai
đeo đẳng
đeo đuổi
đi
đi đày
đi đái
đi đêm
đi đôi
đi đại tiện
đi đạo
đi đất
đi đứng
đi đường
đi bộ
đi bộ đội
đi biệt
đi buôn
đi bước nữa
đi cầu
đi củi
đi chân
đi chợ
đi chơi
đi dạo
đi dọc
đi giải
đi hầu
đi học
đi kèm
đi khỏi
đi kiết
đi làm
đi lính
đi lại
đi lị
đi nằm
đi nữa
đi nghề
đi nghỉ
đi ngoài
đi phu
đi qua
đi ra
đi rỏn
đi rừng
đi rửa
đi sau
đi sâu
đi sông
đi tây
đi tù
đi tả
đi tắt
đi tới
đi tiêu
đi tu
đi tua
đi tuần
đi tơ
đi tướt
đi vào
đi vòng
đi vắng
đi về
điên
điên điên
điên điển
điên bái
điên cuồng
điên dại
điên khùng
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last