Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
liên hiệp quốc
chức
nhiệm kỳ
hiến chương
chiếm lĩnh
lưu nhiệm
chức tước
sở
lưu dụng
ma túy
kinh nhật tụng
phòng hỏa
phòng hạn
lại hồn
bên cạnh
đối chứng
chữa bịnh
ngừa
chánh phạm
tội
tội ác
hoả
chữa
bệnh
bất trắc
đề hình
văn phòng
nghi
bang giao
đoạt chức
đề lại
chức quyền
buồng giấy
sung chức
bãi chức
bưu cục
quốc sử quán
tại chức
quân bưu
nhiệm sở
đương chức
hộp thư
chức danh
báo quán
thuốc phiện
nhà dây thép
nhà đoan
địa chính
cáo hồi
dược liệu
ấn quán
sảnh
a phiến
bưu điện
ức chế
thuốc
hối đoái
bảo mật
nén giận
khống chế
more...