Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nhân quyền
bình quyền
đảng tính
Phan Bội Châu
cầm
phản dân chủ
ban bố
dân chủ
chính thể
cất quyền
dân quyền
bình nghị
cải cách
dư đảng
quận ủy
huyện ủy
tiệc
quân ủy
cấp bộ
đảng
khu uỷ
pháp nhân
dạ hội
đồng lõa
tiệc rượu
chính đảng
chi bộ
đảng bộ
đảng cương
kéo bè
đảng sử
tiệc trà
đảng trưởng
đảng tịch
đảng phí
phe đảng
đảng trị
đoàn
đảng phái
phá bỉnh
mừng công
chạy tang
tay
cuộc
bảo đảm
nhắm nhe
cấp tiến
cộng sản
tiền trạm
cải tổ
chấm dứt
khổ chủ
bảo thủ
bang
cánh
bên
nộm
quyền
Mường
ca trù