Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
Nhà Hậu Lê
Lê Đại Hành
Trần Thủ Độ
chấn song
song mã
song song
song tuyền
song phi
ca khúc
song ẩm
bài hát
song âm tiết
ca múa
Hàn luật
triều đại
bản triều
ngụy triều
cựu trào
sáng nghiệp
đương triều
cát cứ
Thanh Hoá
Hà Tĩnh
lịch sử
khởi nghĩa
Tôn Thất Thuyết
Phong Trào Yêu Nước
Phan Đình Phùng
song thần
song hỉ
khải hoàn ca
song le
song loan
phong dao
song hồ
húp
ca nhạc
song kiếm
song sa
song trùng
song hành
song đề
song ca
song bản vị
song công
bài ca
song thân
tình ca
song thê
song tiêu
ca vũ
bản hát
song tử diệp
song thị
cầm ca
song phương
cá song
song ngữ
song toàn
song đường
more...