Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ra in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
trôn ốc
trôn kim
trông
trông đợi
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trông lại
trông mong
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
trông thấy
trông vào
trông vời
trù
trù bị
Trù Hựu
trù hoạch
trù khoản
trù liệu
trù mật
trù mưu
trù phú
Trù Sơn
trù tính
trù trừ
trùi trũi
trùm
trùn
trùng
trùng đài
trùng điệp
trùng cửu
Trùng cửu
trùng dương
Trùng Dương
trùng hợp
Trùng Khánh
Trùng Khánh-Hạ Lang
trùng ngũ
trùng phùng
trùng phùng
trùng phương
Trùng Quán
trùng sinh
trùng tang
trùng trình
trùng trùng điệp điệp
trùng trục
trùng tu
trùng vi
Trùng Xá
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dân
trú dạ
trú ngụ
trú phòng
trú phòng
trú phường
trú quán
trú quân
trú sở
trúc
trúc đào
trúc đổ
trúc bâu
Trúc Bạch
Trúc Bạch
trúc côn
trúc côn
trúc chỉ
Trúc Lâm
Trúc lâm thất hiền
Trúc Lâm thất hiền
Trúc Lâu
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last