Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
paragon
/'pærəgən/
Jump to user comments
danh từ
  • mẫu mực; tuyệt phẩm
    • paragon of virture
      mẫu mực về đạo đức
  • viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)
ngoại động từ
  • (thơ ca) (+ with) so sánh (với)
Related search result for "paragon"
Comments and discussion on the word "paragon"