Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chọi
chạng
cõi
chào đời
múa rối
nghé
bốn biển
trâu
giới
gầm trời
cầm tinh
mòng
âm dương
ngủ khì
nghễu nghện
bình giá
cà nhắc
bết
chột
đủ điều
chậm rãi
Nguyễn Du
đâm đầu
cọ
cà
ách
chạc
chiêng
thế gian
thế giới quan
trần gian
hoàng tuyền
thế sự
thiên hạ
ẩn cư
cái thế anh hùng
đại chiến
dương gian
thế giới
tế thế
thập phương
tận thế
thế thái
cõi đời
bụi hồng
sắc giới
nhân hoàn
hoàn cầu
tê mê
thất thế
đấu thủ
rượu cần
hạ giới
hò
kỳ quan
họa là
bạo ngược
địa đồ
nhân tình
chi phối
more...