Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Nam Đảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Chăm, Chu-ru, êđê, Ra-glai được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Mục các ngôn ngữ này)
Related search result for
"Nam Đảo"
Words pronounced/spelled similarly to
"Nam Đảo"
:
nam mô
Năm Hồ
nằm mèo
nằm mơ
nấm mồ
Comments and discussion on the word
"Nam Đảo"