Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last
lài nhài
làm ăn
làm bàn
làm bạn
làm bằng
làm biếng
làm công
làm chứng
làm dáng
làm duyên
làm gương
làm hàng
làm lành
làm lông
làm lụng
làm loạn
làm mướn
làm nũng
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm nương
làm phản
làm phiền
làm quen
làm ruộng
làm thân
làm thinh
làm tiền
làm tròn
làm xằng
làm ơn
làn
làn làn
làn sóng
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
làng nước
làng xã
làng xóm
lành
lành canh
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành nghề
lành tranh
Lào Nọi
làu nhàu
lá bánh
lá chắn
lá nhãn
lá sen
lái buôn
lán
láng
láng cháng
láng giềng
lánh
lánh mình
lánh mặt
lánh nạn
láo nháo
láp nháp
láu lỉnh
lâm bồn
lâm bệnh
lâm chung
lâm nạn
lâm nghiệp
lâm nguy
lâm sàng
lâm sàng học
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last