Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
222
223
224
225
226
227
228
Next >
Last
Vang Quới Đông
Vang Quới Tây
Vàm Láng
vàng
vàng anh
Vàng Danh
vàng gieo ngấn nước
vàng khè
Vàng Ma Chải
vàng mười
vàng son
vàng tây
vàng vó
vàng y
vành
vành đai
vành tai
vào khoảng
ván
ván đã đóng thuyền
váng
vân
Vân An
Vân Anh
Vân Đình
Vân Đồn
Vân Đồn
Vân âm
Vân Bình
Vân Canh
Vân Côn
vân cù
Vân Cơ
Vân Diên
vân du
Vân Du
Vân Dương
Vân Hà
Vân Hán
Vân Hải
Vân Hồ
Vân Hội
Vân Hoà
Vân Khánh
Vân Kiều
Vân lộ
vân mồng
Vân mộng
Vân Mộng
Vân Nam
Vân Nam Vương
Vân Nội
Vân Phú
Vân Phúc
Vân Phong
Vân Sơn
Vân Tùng
Vân Tảo
Vân Từ
Vân Tự
Vân Thuỷ
Vân Trình
Vân Trục
Vân Trung
Vân Trường
Vân Tương
vân vân
vân vê
Vân Xuân
vâng
vâng lời
vây cánh
vãn
vãn hồi
vãng lai
Vũ An
Vũ Đông
Vũ Bình
Vũ Cán
Vũ Công
First
< Previous
222
223
224
225
226
227
228
Next >
Last