Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
188
189
190
191
192
193
194
Next >
Last
thờ cúng
thờ phụng
thờ thẫn
thờ vọng
thời bình
thời bệnh
thời chiến
thời gian
thời gian biểu
thời gian vũ trụ
thời hạn
thời loạn
thời luận
thời nghi
thời nhân
thời thượng
thời trang
thời trân
thời vận
thờn bơn
thợ điện
thợ bạn
thợ kèn
thợ nề
thợ ngôi
thợ ngõa
thợ nguội
thợ rèn
thợ sơn
thợ thuyền
thụ ân
thụ động
thụ bệnh
thụ hình
thụ mệnh
thụ nghiệp
thụ phấn
thụ phong
thụ tang
thụ tinh
thục luyện
Thục Luyện
thục mạng
thục nữ
thục nữ
thục nữ chí cao
Thụy Hiên
thủ đoạn
thủ bản
thủ công
thủ hiến
thủ lĩnh
thủ phận
thủ quân
thủ tín
thủ thành
thủ thân
Thủ Thiện phụ nhân
thủ trưởng
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ vĩ ngâm
thủ xướng
thủng
thủng thẳng
thủng thỉnh
thủy động học
thủy động lực học
thủy điện
thủy binh
thủy chiến
thủy chung
thủy nông
thủy ngân
thủy phân
thủy phận
thủy quân
thủy quân lục chiến
thủy sản
thủy thần
First
< Previous
188
189
190
191
192
193
194
Next >
Last