Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
113
114
115
116
117
118
119
Next >
Last
nguyên vật liệu
nguyên vẹn
nguyên văn
nguyên xi
nguyền
nguyền rủa
nguyện
nguyện vọng
nguyện ước
nguyệt
nguyệt điện
nguyệt hoa
nguyệt lão
Nguyệt lão
nguyệt liễm
nguyệt phí
nguyệt san
nguyệt thực
Nguyễn An Ninh
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cư Trinh
Nguyễn Hiến Lê
Nguyễn Huệ
Nguyễn Lữ
Nguyễn Nguyên Hồng
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nguyễn Sinh Huy
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Trọng Trí
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Văn Siêu
ngơ
ngơ ngác
ngơ ngẩn
ngơi
ngơi tay
ngơm ngớp
ngơn ngớt
ngư ông
ngư ông
ngư dân
ngư gia
ngư hộ
ngư lôi
ngư nghiệp
ngư phủ
ngư phủ
Ngư phủ đình
Ngư toản y tông kim giám
người
Người Địch chống chèo
người ở
Người đạo thờ vua
Người đẹp sông Tương
người đời
người băng
người dưng
Người khóc tượng
người khuê các
người làm
người lạ
người lạ mặt
người mình
Người mò rận
người ngợm
người ngoài
người người
người nhà
người nhái
người quen
người rừng
First
< Previous
113
114
115
116
117
118
119
Next >
Last