Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
immobilisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm cho bất động, sự (giữ) cố định; sự làm ứ đọng
    • L'immobilisation du bras blessé
      sự giữ cố định cánh tay bị thương
    • Immobilisation de capitaux
      sự làm ứ động tư bản
  • (số nhiều) tài sản kinh doanh (của một xí nghiệp)
Related search result for "immobilisation"
Comments and discussion on the word "immobilisation"