Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Hiên kỳ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
hiên
Vũ Cán
Hiên kỳ
hoa hiên
hiên ngang
thư hiên
khảng khái
thỏ
hiên môn (hoặc viên môn)
Thụy Hiên
mã thượng
vấn vít
tạt
A Tiêng
A Ting
hàng khúc hạm
Za Hung
Bhallê
nhà huyên
vực
Ch'om
A Xan
Ba
Tr' Hy
Tư
Tà Lu
Sông Kôn
Bình Hiên
giại
Vũ Huy Đĩnh
bẩy
mái hiên
Sông Hiên
tí tách
Ninh Tốn
ngang tàng
tư
vườn Thuý
ốc
A Vương
Trạng nguyên họ Lương
Sào Phủ
hoa
Dương Đài
ngạo nghễ
dại
Điêu
Cao Bá Quát
Nguyễn Văn Siêu
Đặng Dung
Lê Ngô Cát
Cao Bá Quát