Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
lưu nhiệm
hối đoái
chức
ngoại quốc
bộ trưởng
nhiệm kỳ
hối cải
chức tước
sở
Hoàng Hoa Thám
bài ngoại
phòng nhì
lưu dụng
pháp ngữ
kinh nhật tụng
Phan Văn Trị
Phan Đình Phùng
Thanh Hoá
kháng chiến
quê người
nhượng địa
hải ngoại
giao tế
ngoại ngữ
ngoại thương
buôn bạc
khách địa
Hoà Bình
lạ mặt
đối ngoại
đánh hỏng
dị chủng
nước ngoài
hiển thánh
đất khách
rơi rụng
dân tộc hoá
du lịch
đặc san
học lỏm
văn phòng
Phan Bội Châu
buồng giấy
đề lại
chức quyền
bãi chức
sung chức
đoạt chức
ăn giá
cay cực
bài xích
chiêu đãi
quân bưu
nhiệm sở
đương chức
hộp thư
bưu cục
báo quán
quốc sử quán
tại chức
more...