French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- sau
- Derrière un mur
sau một bức tường
- Derrière une apparence cordialité
sau một sự ân cần ngoài mặt
- Marcher l'un derrière l'autre
đi người nọ sau người kia
- Il faut toujours être derrière lui
phải luôn luôn theo sau nó (mà giám sát nó)
- Laisser quelqu'un derrière soi
vượt lên trên ai
- Il sortit de derrière la haie
nó đi ra từ phía sau hàng rào
phó từ
- sau, phía sau
- Rester derrière
ở lại (phía) sau
- sens devant derrière
trước ra sau, lộn ngược
danh từ giống đực
- phần sau, mặt sau
- Derrière d'une voiture
phần sau xe, đít xe
- Porte de derrière
cửa sau
- Loger sur le derrière de l'immbeuble
ở mặt sau tòa nhà
- đít
- Tomber sur le derrière
ngã xệp đít