Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Ba Chẽ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
chặt chẽ
Ba Chẽ
nghiêm
quan hệ
mạch lạc
đảng
Am Váp
nghiêm cách
gắn bó
nghiêm chính
rạn nứt
hàng ngũ
khối
sít sao
nghiêm mật
thân nhân
Thanh Lâm
lời văn
hệ thống
hùng biện
bố cục
Bùi Quang Chiêu
toàn thể
khuôn khổ
ráo riết
lý tài
chắc nịch
tình tiết
dân chúng
trạng thái
nghiêm túc
nghiêm minh
nghiêm ngặt
lỏng
khăng khít
niêm luật
ngặt ngõng
nới
chọi
nghiêm chỉnh
riết
kỷ luật
siết chặt
đội
khắt khe
chặt
tổ chức
gắn
răng
tổng hợp
nhau
cặp
Thanh Sơn
Quảng Ninh