Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
A-đam
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (Adam) dt. Người đàn ông đầu tiên trên Trái Đất, cùng với ê-va (Eve) cũng là người đàn bà đầu tiên trên Trái Đất, theo Kinh Thánh
Related search result for "A-đam"
Comments and discussion on the word "A-đam"