Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
semblable
Jump to user comments
tính từ
  • giống, tương tự
    • Une maison semblable aux autres
      một ngôi nhà giống như những ngôi nhà khác
    • En semblable occasion
      trong dịp tương tự
  • giống nhau
    • Deux chiens semblables
      hai con chó giống nhau
  • như thế
    • Ne croyez pas à de semblables promesses
      chớ có tin vào những lời hứa hẹn như thế
  • (toán học) đồng dạng
    • Triangles semblables
      tam giác đồng dạng
danh từ
  • người đồng loại
    • Aimer ses semblables
      yêu thương người đồng loại
  • người giống; vật giống
    • Il n'a pas son semblable
      nó không giống ai cả, nó khác biệt mọi người
Related search result for "semblable"
Comments and discussion on the word "semblable"