Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédécesseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, người tiền nhiệm
  • (số nhiều) bậc tiền bối
Related words
Related search result for "prédécesseur"
Comments and discussion on the word "prédécesseur"