Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
persécuter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truy hại
  • quấy rầy, quấy rối
    • Enfant qui persécute sa mère
      đứa trẻ quấy rầy mẹ
    • être persécuté par des créanciers
      bị chủ nợ quấy rối
  • (rộng) bị công kích, bị lên án
    • Voici une comédie qui a été longtemps persécutée
      đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày
Related words
Related search result for "persécuter"
Comments and discussion on the word "persécuter"