Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouvrier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ, công nhân
    • ouvrier agricole
      công nhân nông nghiệp
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người làm nên
    • Être l'ouvrier de sa fortune
      là người tự làm nên cơ đồ của mình
tính từ
  • (thuộc) công nhân
    • La classe ouvrière
      giai cấp công nhân
    • cheville ouvrière
      xem cheville
    • jour ouvrier
      (từ cũ; nghĩa cũ) ngày làm việc
Related words
Related search result for "ouvrier"
Comments and discussion on the word "ouvrier"