Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dám, dám làm
    • Oser surmonter les difficultés
      dám vượt khó khăn
    • Un homme à tout oser
      một người cái gì cũng dám làm
    • Si j'ose le dire
      nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói
Related words
Related search result for "oser"
Comments and discussion on the word "oser"