Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
intelligence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trí tuệ, trí năng
    • L'intelligence humaine
      trí tuệ của loài người
  • năng lực nhận thức, trí thông minh
    • Avoir l'intelligence vive
      có trí thông minh sắc sảo
  • sự hiểu biết, sự thông thạo
    • Avoir l'intelligence des affaires
      hiểu biết công việc
  • bậc đại trí
    • C'est une intelligence
      đó là một bậc đại trí
  • sự hòa hợp
    • Vivre en parfaite intelligence avec quelqu'un
      sống hoàn toàn hòa hợp với ai
  • (số nhiều) sự liên hệ bí mật, sự nội ứng
    • Entretenir des intelligences avec l'ennemi
      liên hệ bí mật với địch
    • être d'intelligence avec quelqu'un
      thông đồng với ai
    • Intelligence Service
      Cục tình báo (Anh)
Related search result for "intelligence"
Comments and discussion on the word "intelligence"