Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désolant
Jump to user comments
tính từ
  • gây đau buồn, gây sầu não
    • Nouvelle désolante
      tin tức gây đau buồn
  • khó chịu, làm bực mình
    • Pluie désolante
      trận mưa khó chịu
Related words
Comments and discussion on the word "désolant"